imageMở cửa: Từ 8:00 đến 17:30

Điều hòa HIKAWA treo tường 18000BTU 1 chiều thường HI-NC20M/HO-NC20M - Thái Lan
Điều hòa HIKAWA treo tường 18000BTU 1 chiều thường HI-NC20M/HO-NC20M - Thái Lan
Điều hòa HIKAWA treo tường 18000BTU 1 chiều thường HI-NC20M/HO-NC20M - Thái Lan

Liên hệ

Đặt mua qua hotline

0938.341.898

Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

Điểm nổi bật

  Dòng máy: Máy điều hoà treo tường non-inverter 1 chiều.

  Công suất: 18000 Btu/h.

  Diện tích phù hợp: 23 - 34 m²

  Công nghệ tích hợp: Công nghệ Golden Fin; Công nghệ giảm tiếng ồn; Công nghệ đảo gió 3D; ...

  Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng; xử lý bảo hành trong 24 giờ.

Thông tin sản phẩm

Công nghệ xanh

Ống dẫn nhiệt cải tiến

Máy điều hoà HIKAWA sử dụng ống dẫn nhiệt tiên tiến. Với số lượng rãnh bên trong ống tăng từ 45 lến 54 so với ống dẫn nhiệt thông thường giúp mở rộng diện tích trao đổi nhiệt và tăng hiệu suất truyền nhiệt lên đến 7,3%. Điều này sẽ cải thiện đáng kể khả năng truyền nhiệt, từ đó giảm thiểu hao mòn năng lượng trong quá trình truyền nhiệt của máy điều hoà HIKAWA.

Cánh quạt thiết kế tối ưu

Dựa trên nguyên lý sinh học, cánh quạt trên máy điều hoà HIKAWA được thiết kế để có thể hoạt động hiệu quả chống lại lực cản của không khí và giảm tiếng ồn. Cùng với đường dẫn khí được tối ưu hoá, mang lại cùng một lưu lượng gió với mức tiêu thụ năng lượng ít hơn 30%.

Gió mát lành

Chế độ làm lạnh nhanh

Chọn chế độ turbo trên remote indoor (điều khiển của dàn lạnh ), hệ thống làm lạnh của máy điều hoà HIKAWA sẽ kích hoạt khả năng làm lạnh nhanh, giúp không gian phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.

Thiết kế ống dẫn nhiệt trên máy điều hoà HIKAWA được tối ưu hoá kết hợp với tốc độ quạt tăng áp mang lại luồng gió mạnh hơn ở tốc độ ≥ 0,3m/s, với khoảng cách vươn xa lên đến 12m.

Công nghệ đảo gió 3D

Cửa gió trên dàn lạnh (indoor) điều hoà HIKAWA định hướng di chuyển tự động theo cả chiều ngang và chiều dọc, hướng luồng gió đi khắp mọi ngóc ngách của căn phòng.

Thiết kế tối ưu, giảm thiểu tiếng ồn

Đắm chìm trong bầu không khí yên tĩnh. Máy nén trong điều hoà HIKAWA được thiết kế tối ưu nhằm giảm thiểu tiếng ồn do rung động. Ngoài ra, để giảm thiểu tiếng ồn hơn nữa, máy nén được bao bọc bởi lớp cách âm dày 7mm, khiến điều hoà HIKAWA có thể đạt độ ồn ở mức thấp nhất là 41 dB.

Ống gió được thiết kế để thích ứng với quạt gió, cho phép luồng không khí vào, ra êm ái hơn và giảm ma sát không khí trên dàn lạnh (indoor), giúp giảm thiểu hầu hết tiếng ồn luồng gió gây ra từ dàn lạnh (indoor).

Bộ lọc kép

Hệ thống lọc kép trên dàn lạnh (indoor) của máy điều hoà HIKAWA giúp loại bỏ triệt để các chất độc hại, mang đến không khí trong lành, sạch sẽ cho căn phòng. Bộ lọc đầu tiên có thể ngăn chặn hiệu quả các hạt bụi nhỏ trong không khí. Bộ lọc than hoạt tính thứ hai có khả năng ngăn chặn các chất nguy hiểm trong không khí và mùi khó chịu.

Bảo hành chu đáo

Chế độ bảo hành của hãng điều hoà HIKAWA đối với máy điều hoà treo tường HIKAWA mono 1 chiều công suất 18000BTU model HI-NC20M/ HO-NC20M bao gồm:

  1. Bảo hành 05 năm đối với máy nén trên dàn nóng (outdoor).
  2. Bảo hành 24 tháng toàn bộ máy đối với dàn nóng (outdoor) và dàn lạnh (indoor).
  3. Xử lý bảo hành trong 24 giờ kể từ khi có phát sinh sự vụ bảo hành.

Hệ thống trung tâm, trạm bảo hành trải dài trên khắp các tỉnh thành đang phân phối điều hoà HIKAWA luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng khi phát sinh sự vụ bảo hành.

Ngoài đội ngũ phòng bảo hành dày dặnn kinh nghiệm, hãng điều hoà HIKAWA còn áp dụng công nghệ thông tin vào tổng hợp và xử lý bảo hành. Cụ thể, HIKAWA sử dụng app bảo hành HIKAWA để kích hoạt bảo hành, quản lý ca bảo hành phát sinh, quản lý hệ thống trung tâm, trạm bảo hành.

An tâm sử dụng

Công nghệ Golden Fin – Dàn tản nhiệt mạ vàng

Máy điều hoà HIKAWA sử dụng công nghệ Golden Fin lên dàn tản nhiệt. Công nghệ  Golden Fin giúp cho dàn tản nhiệt có khả năng chống gỉ nước, ngăn ngừa oxi hoá, vi khuẩn sinh sôi, chống ăn mòn muối biển và các yếu tố ăn mòn khác tốt hơn so với các dàng tản nhiệt thông thường.

Thử nghiệm chu trình khô ướt 3000 lần (tương đương 10 năm hoạt động) dàn tản nhiệt vẫn hoạt động bền bỉ và chưa có dấu hiệu bị han rỉ, oxi hoá.

Hộp điều khiển điện chống cháy

Hộp điều khiển điện sử dụng vật liệu ABS có định mức chống cháy 5VA và bề mặt ngoài được phủ bằng tấm kim loại giúp cách ly hộp điều khiển điện với lửa.

Thông số kỹ thuật

 

Model HIkawa

HI-NC20M/ HO-NC20M

Nguồn điện

V-Ph-Hz

220V,1Ph,50Hz

Làm mát
(Điều kiện tiêu chuẩn)

Năng suất

Btu/h

18000

Điện năng tiêu thụ          

W

1640

Dòng điện

A

7.6

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

3.13

Làm ấm
(Điều kiện tiêu chuẩn)

Năng suất

Btu/h

/

Điện năng tiêu thụ          

W

/

Dòng điện

A

/

Hiệu quả năng lượng (COP)

W/W

/

Công suất định mức

W

3000

Dòng điện định mức

A

14

Dòng điện khởi động

A

/

Máy nén

Công suất

W

5835/5875±3%

Đầu vào

W

1370/1470±3%

Dòng điện định mức   (RLA) 

A

6.40/6.30±3%

Tụ điện   

μF

45

Mô tơ quạt dàn lạnh

Đầu vào

W

71

Tụ điện   

uF

1.5

Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm)

vòng/phút

1180/1000/850

Dàn tản nhiệt mặt lạnh

a.Số hàng

 

2

c. Khoảng cách dàn                

mm

1.2

d. Loại dàn

 

Hydrophilic aluminum

e. Đường kính ngoài và loại ống

mm

Φ7,Inner groove tube

f. Kích thước chiều dài x cao x rộng

mm

750x189x26.74+750x105x26.74

g.Số vòng

 

3

Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp)

m3/h

790/640/520

Độ ồn dàn lạnh  (cao/trung bình/ thấp)

dB(A)

41.5/36.5/32

Dàn lạnh

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

mm

957x213x302

Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)

mm

1035x295x385

Khối lượng tịnh/bao bì 

kg

11.0/14.0

Mô tơ quạt dàn nóng

Đầu vào

W

/

Tụ điện   

uF

0

Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm)

vòng/phút

880

Dàn tản nhiệt mặt nóng

a.Số hàng

 

2

c. Khoảng cách dàn                

mm

1.2

d. Loại dàn

 

Unhydrophilic aluminium

e. Đường kính ngoài và loại ống

mm

Ф5,Inner groove tube

f. Kích thước chiều dài x cao x rộng

mm

760x507x11.6+742x507x11.6

g.Số vòng

 

2

Lưu lượng gió dàn nóng         

m3/h

2100

Độ ồn dàn nóng      

dB(A)

56.5

Dàn nóng

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

mm

765x303x555

Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)

mm

887x337x610

Khối lượng tịnh/bao bì 

kg

33.6/36

Dung môi chất lạnh

kg

R32/0.75

Áp lực thiết kế

MPa

///

Đường ống môi chất lạnh

Kích thước ống nước/gas

mm(inch)

6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in)

Chiều dài ống tối đa

m

25

Chiều cao chênh lệch tối đa    

m

10

Bộ điều nhiệt

 

Remote Control

Tiêu chuẩn làm mát

m2

2334

 

0938.341.898