Điều hòa Nagakawa tủ đứng 28000BTU 1 chiều thường NP-C28R2H21
Liên hệ
Đặt mua qua hotline
0938.341.898Mô tả sản phẩm
Công suất/Capacity |
Làm lạnh/Cooling |
kW |
8.2 |
Btu/h |
28 |
||
Sưởi ấm/Heating |
kW |
/ |
|
Btu/h |
/ |
||
Dữ liệu điện/Electric Data |
Điện năng tiêu thụ |
W |
2,5 |
Cường độ dòng điện |
A |
12 |
|
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi |
W/W |
3.28 |
Dàn lạnh/Indoor |
|
|
|
Đặc tính |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m3/h |
1100/950/800 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB |
47/45/43 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Đóng gói |
mm |
500×280×1760 |
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Tổng |
kg |
32.5/39 |
Dàn nóng/Outdoor |
|
|
|
Đặc tính |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level |
dB |
56 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Đóng gói |
mm |
860×310×667 |
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Tổng |
kg |
46/49 |
Môi chất lạnh |
Loại/Khối lượng nạp |
kg |
R32/1.0 |
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
15 |
|
Phạm vi hoạt động/Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm |
℃ |
16~46 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng