imageMở cửa: Từ 8:00 đến 17:30

Điều hòa Nagakawa âm trần 36000BTU 2 chiều thường NT-A36R1U16
Điều hòa Nagakawa âm trần 36000BTU 2 chiều thường NT-A36R1U16
Điều hòa Nagakawa âm trần 36000BTU 2 chiều thường NT-A36R1U16

Liên hệ

Đặt mua qua hotline

0938.341.898

Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°

Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ. giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh/sưởi nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.

Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.

Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt trong mọi không gian

Thiết kế thon gọn với bề dày 250mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.

Đa chức năng thông minh

Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ

Bảo vệ sức khỏe toàn diện với hệ thống lọc khí đa lớp

Hệ thống lọc khí đa lớp loại bỏ bụi mịn có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng

Điều khiển dây (tùy chọn)

Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.

Loại máy/Model

NT-A36R1U16

Công suất
Capacity

Công suất làm lạnh/Cooling

kW

10.6

Btu/h

36000

Công suất sưởi ấm/Heating

kW

11.4

Btu/h

39,000

Dữ liệu điện
Electric Data

Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input

W

3600/3500

Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current

A

6.8/6.3

Hiệu suất năng lượng
Performance

EER/COP

W/W

2.93/3.27

Dàn lạnh/ Indoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

220~240/1/50

Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)

m³/h

1500/1200/1050

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

48/45/39

Kích thước/Dimension
(D x R x C)

Tịnh/Net (Body)

mm

835x835x250

Đóng gói/Packing (Body)

mm

910x910x310

Tịnh/Net (Panel)

mm

950x950x55

Đóng gói/Packing (Panel)

mm

1000x1000x100

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Net (Body)

kg

28

Tổng/Gross (Body)

kg

31

Tịnh/Net (Panel)

kg

5.3

Tổng/Gross (Panel)

kg

7.8

Dàn nóng/ Outdoor

 

 

 

Đặc tính/Performance

Nguồn điện/Power Supply

V/Ph/Hz

345~415/3/50

Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)

dB(A)

60

Kích thước/Dimension
(R x C x S)

Tịnh/Net

mm

970×395×805

Đóng gói/Packing

mm

1105x495x890

Trọng lượng/Weight

Tịnh/Net

kg

64

Tổng/Gross

kg

68

Môi chất lạnh
Refrigerant

Loại/Type

 

R410A

Khối lượng nạp/Charged Volume

kg

2.2

Ống dẫn
Piping

Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side

mm

9.52/15.9

Chiều dài tối đa/Max. pipe length

m

30

Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level

m

20

Phạm vi hoạt động
Operation Range

Làm lạnh/Cooling

-5~49

Sưởi ấm/Heating

-15~24

 

0938.341.898