Điều hòa Hikawa treo tường 18000BTU 1 chiều Inverter HI-VC20A/K-VC20A - Thái Lan
10600000 ₫
Đặt mua qua hotline
0938.341.898Mô tả sản phẩm
Điểm nổi bật
· Công nghệ inverter
· Làm mát nhanh, đều khắp phòng.
· Hoạt động bền bỉ, tiết kiệm điện năng.
· Chế độ Ngủ Ngon cho giấc ngủ sâu, sảng khoái.
· Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng; xử lý bảo hành trong 24 giờ.
Thông tin sản phẩm
Với mong muốn mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng, HIKAWA đã tích hợp rất nhiều tính năng ưu việt nhằm mang tới sự an tâm, tiện nghi khi sử dụng, cải tạo không gian tức thì bằng luồng gió xanh nhưng vẫn tiết kiệm điện và vệ sinh dễ dàng. Cụ thể:
DÀN TẢN NHIỆT MẠ VÀNG
Dàn tản nhiệt của điều hòa HIKAWA được làm bằng đồng, đặc biệt còn “mạ vàng” cho dàn tản nhiệt. Có thể nói “dàn tản nhiệt mạ vàng” là bước tiến bộ vượt bậc của điều hòa HIKAWA trong việc nâng cao chất lượng, tuổi thọ cho máy. Bởi dàn tản nhiệt là một trong những bộ phận dễ bị ăn mòn nhất của điều hòa. Và với việc sử dụng công nghệ tiên tiến hơn, an toàn hơn cho dàn tản nhiệt của mình. Bằng cách mạ vàng – thứ kim loại rất bền chắc với các phản ứng sinh hóa, dàn tản nhiệt của điều hòa HIKAWA sẽ có khả năng chống ăn mòn từ các tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối. Dàn tản nhiệt mạ vàng của HIKAWA không chỉ gia tăng tuổi thọ, hiệu suất hoạt động, công nghệ vượt trội này còn tăng khả năng làm lạnh nhanh cũng như tạo được lớp bảo vệ kháng khuẩn, ngăn chặn sự sinh sôi của các vi khuẩn có hại.
HỘP CHỐNG CHÁY ĐIỆN TỬ
Đưa đến sự an tâm khi sử dụng cho khách hàng, HIKAWA tích hợp hệ thống chống cháy điện tử, điều khiển hoạt động của máy điều hòa, đảm bảo an toàn khi chất làm lạnh bị rò rỉ.
CÔNG NGHỆ XANH
Chế độ Eco là tính năng tiết kiệm điện năng và nó cũng là một trong những chế độ giúp sử dụng máy lạnh tiết kiệm. Khi bật chế độ Eco, máy lạnh của bạn sẽ tự động làm mát nhưng vẫn tối ưu điện năng. Cứ sau 1 giờ thì nhiệt độ sẽ tự động tăng lên 1oC và sẽ tăng thêm 1oC nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ.
Tuy chế độ Eco máy lạnh giúp tiết kiệm điện năng nhưng bạn có thể yên tâm vì nó vẫn đảm bảo không khí trong phòng lạnh, trong lành để mang đến sự thoải mái.
Khi sử dụng chế độ Eco máy lạnh, bạn có thể tiết kiệm đến 50% điện năng. Chính vì thế chế độ Eco sẽ giúp bạn chủ động kiểm soát được năng lượng.
Ngoài ra, chế độ này còn giúp ngăn chặn quá tải ở cầu dao và hạn chế mất điện khi sử dụng. Đặc biệt khi bật chế độ Eco máy lạnh sẽ hoạt động êm hơn, không tạo ra tiếng ồn nên rất thân thiện với môi trường
TĂNG CẤP ĐỘ LÀM LẠNH
Với công nghệ hiện đại mà rất ít máy điều hòa hiện nay có được, sử dụng công nghệ tần số cao khởi động máy nén để tạo ra luồng không khí mát mẻ trong thời gian cực ngắn, điều hòa HIKAWA sẽ mang tới không gian của bạn sự mát mẻ tức thì!
VI LỌC KHÁNG KHUẨN 6 LỚP
Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp làm sạch không khí lên đến 80%, tăng 50% hiệu quả chống bụi.
Nhờ các màng lọc này, bầu không khí sẽ trong lành hơn, bảo vệ sức khỏe của người dùng nhiều hơn.
THÊM NHIỀU CHỨC NĂNG NÂNG CAO
Điều hòa HIKAWA tích hợp nhiều tính năng nâng cao, giúp cho trải nghiệm của người tiêu dùng đối với chiếc điều hòa tốt hơn, thân thiện hơn và đáp ứng nhiều nhu cầu của người tiêu dùng hơn.
Thông số kỹ thuật
Model HIkawa |
HI-VC20A/ K-VC20A |
||
Nguồn điện |
V-Ph-Hz |
220-240V,1Ph,50Hz |
|
Làm mát |
Năng suất |
Btu/h |
18000 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
1748 |
|
Dòng điện |
A |
6.52 |
|
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
2.85 |
|
Làm ấm |
Năng suất |
Btu/h |
/ |
Điện năng tiêu thụ |
W |
/ |
|
Dòng điện |
A |
/ |
|
Hiệu quả năng lượng (COP) |
W/W |
/ |
|
Công suất định mức |
W |
3200 |
|
Dòng điện định mức |
A |
14 |
|
Máy nén |
Công suất |
W |
4385 |
Đầu vào |
W |
1140 |
|
Dòng điện định mức (RLA) |
A |
7.50 |
|
Mô tơ quạt dàn lạnh |
Đầu vào |
W |
71.0 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) |
r/min |
1130/1000/850 |
|
Dàn tản nhiệt mặt lạnh |
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
750x189x26.74+750x105x26.74 |
|
g.Số vòng |
|
3 |
|
Lưu lượng gió dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
m3/h |
737/625/501 |
|
Độ ồn dàn lạnh (cao/trung bình/ thấp) |
dB(A) |
41/37/31.5 |
|
Dàn lạnh |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
957x213x302 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) |
mm |
1035x295x385 |
|
Khối lượng tịnh/bao bì |
kg |
10.85/14 |
|
Mô tơ quạt dàn nóng |
Tụ điện |
uF |
2.5 |
Tốc độ (nhanh/trung bình/chậm) |
r/min |
890 |
|
Dàn tản nhiệt mặt nóng |
c. Khoảng cách dàn |
mm |
1.2 |
f. Kích thước chiều dài x cao x rộng |
mm |
755x507x11.6+462x507x11.6 |
|
g.Số vòng |
|
4 |
|
Lưu lượng gió dàn nóng |
m3/h |
2100 |
|
Độ ồn dàn nóng |
dB(A) |
55.5 |
|
Dàn nóng |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
mm |
765x303x555 |
Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao) |
mm |
887x337x610 |
|
Khối lượng tịnh/bao bì |
kg |
27.2/29.4 |
|
Dung môi chất lạnh |
kg |
R32/0.65 |
|
Áp lực thiết kế |
MPa |
4.3/1.7 |
|
Đường ống môi chất lạnh |
Kích thước ống nước/gas |
mm(inch) |
6.35mm(1/4in)/12.7mm(1/2in) |
Chiều dài ống tối đa |
m |
30 |
|
Chiều cao chênh lệch tối đa |
m |
20 |
|
Bộ điều nhiệt |
|
Remote Control |
|
Tiêu chuẩn làm mát |
m2 |
23~33 |
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng